Thông tin quy định công bố mỹ phẩm chi tiết

Thông tin quy định công bố mỹ phẩm chi tiết

Thông tin quy định công bố mỹ phẩm chi tiết

Nghe đọc bài

Quy định công bố mỹ phẩm yêu cầu doanh nghiệp phải đăng ký sản phẩm tại Cục Quản lý Dược hoặc Sở Y tế trước khi lưu hành. Hồ sơ gồm phiếu công bố, giấy tờ pháp lý, nhãn mác và các tài liệu liên quan.

1. Khái niệm và vai trò của công bố mỹ phẩm

1.1. Khái niệm công bố mỹ phẩm

Công bố mỹ phẩm là quy trình bắt buộc mà doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu mỹ phẩm phải thực hiện trước khi lưu hành sản phẩm trên thị trường. Quy trình này nhằm xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.

Theo định nghĩa của pháp luật, mỹ phẩm là những chế phẩm được sử dụng trên cơ thể con người (da, tóc, móng, môi...) nhằm làm sạch, bảo vệ, giữ gìn vẻ đẹp hoặc thay đổi diện mạo. Công bố mỹ phẩm đảm bảo rằng sản phẩm này không gây hại đến sức khỏe người tiêu dùng và tuân thủ các yêu cầu về kiểm nghiệm chất lượng.

1.2. Vai trò của công bố mỹ phẩm

Việc công bố mỹ phẩm có ý nghĩa quan trọng đối với cả doanh nghiệp, người tiêu dùng và cơ quan quản lý:

Đối với doanh nghiệp:

  • Khẳng định uy tín thương hiệu: Công bố mỹ phẩm giúp sản phẩm được chứng nhận hợp pháp, nâng cao sự tin tưởng của khách hàng.
  • Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Tránh bị xử phạt hoặc cấm lưu hành do vi phạm quy định.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Sản phẩm được công bố có thể dễ dàng tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế.

Đối với người tiêu dùng:

  • Bảo vệ quyền lợi: Công bố mỹ phẩm đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra và xác nhận về độ an toàn.
  • Tăng niềm tin khi sử dụng: Người tiêu dùng an tâm hơn khi biết sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Đối với cơ quan quản lý:

  • Kiểm soát chất lượng sản phẩm trên thị trường: Ngăn chặn các sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc kém chất lượng.
  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Đảm bảo mỹ phẩm lưu hành không gây tác hại đối với sức khỏe con người.
  • Minh bạch hóa thông tin: Tạo cơ sở dữ liệu chung để dễ dàng theo dõi và quản lý.

1.3. Sản phẩm nào phải thực hiện công bố mỹ phẩm?

  • Mọi sản phẩm thuộc định nghĩa mỹ phẩm đều phải thực hiện công bố trước khi lưu hành, bao gồm:
  • Mỹ phẩm sản xuất trong nước (do doanh nghiệp Việt Nam sản xuất).
  • Mỹ phẩm nhập khẩu từ nước ngoài.

Việc hiểu rõ khái niệm và vai trò của công bố mỹ phẩm là bước đầu quan trọng để doanh nghiệp chuẩn bị đúng và đủ cho quá trình thực hiện thủ tục này.

quy dinh cong bo my pham

2. Căn cứ pháp lý về công bố mỹ phẩm

2.1. Các văn bản pháp luật quy định về công bố mỹ phẩm

Quy trình công bố mỹ phẩm tại Việt Nam được quy định chặt chẽ trong các văn bản pháp luật sau:

Nghị định số 93/2016/NĐ-CP (Ban hành ngày 1/7/2016):

  • Quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh mỹ phẩm tại Việt Nam.
  • Nêu rõ trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc công bố sản phẩm mỹ phẩm trước khi lưu hành.

Thông tư số 06/2011/TT-BYT (Ban hành ngày 25/1/2011):

  • Quy định cụ thể về quản lý mỹ phẩm.
  • Hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, trình tự và thủ tục công bố mỹ phẩm.

Hiệp định mỹ phẩm ASEAN (ASEAN Cosmetic Directive - ACD):

  • Là cơ sở pháp lý quốc tế mà Việt Nam tham gia nhằm thống nhất quy định quản lý mỹ phẩm trong khu vực ASEAN.
  • Đảm bảo mỹ phẩm lưu hành tại Việt Nam tuân thủ tiêu chuẩn an toàn, chất lượng theo thông lệ khu vực.

Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 (Ban hành ngày 17/6/2010):

  • Đề cập đến việc đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng, áp dụng cho cả sản phẩm mỹ phẩm.

2.2. Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý

Các cơ quan chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện và giám sát quy định công bố mỹ phẩm:

Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế):

  • Là cơ quan đầu mối tiếp nhận hồ sơ công bố mỹ phẩm và cấp số công bố.
  • Đảm bảo sản phẩm mỹ phẩm lưu hành đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.

Sở Y tế địa phương:

  • Giám sát việc tuân thủ quy định công bố mỹ phẩm tại các tỉnh, thành phố.
  • Kiểm tra và xử lý các trường hợp vi phạm liên quan đến lưu hành mỹ phẩm.

2.3. Quy định cụ thể trong công bố mỹ phẩm

Hồ sơ công bố hợp lệ:

  • Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ theo mẫu quy định tại Thông tư số 06/2011/TT-BYT.
  • Hồ sơ phải đảm bảo tính đầy đủ, chính xác, và được thẩm định bởi cơ quan chức năng.

Hiệu lực của công bố:

  • Số công bố mỹ phẩm có thời hạn 5 năm kể từ ngày được cấp.
  • Doanh nghiệp phải gia hạn hoặc thực hiện công bố mới nếu tiếp tục lưu hành sản phẩm sau thời gian này.

Kiểm tra và hậu kiểm:

  • Sau khi công bố, cơ quan chức năng sẽ thực hiện hậu kiểm để đảm bảo sản phẩm lưu hành đúng với thông tin đã công bố.
  • Các trường hợp vi phạm có thể bị xử phạt, thu hồi sản phẩm hoặc cấm lưu hành.

2.4. Tầm quan trọng của việc tuân thủ căn cứ pháp lý

Đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp: Tuân thủ quy định giúp doanh nghiệp tránh các vi phạm pháp luật, giảm nguy cơ bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động.

Tạo niềm tin với người tiêu dùng: Mỹ phẩm được công bố đầy đủ chứng tỏ sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.

Thúc đẩy hội nhập quốc tế: Tuân thủ quy định giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường, đặc biệt trong khu vực ASEAN.

3. Điều kiện và đối tượng phải thực hiện công bố mỹ phẩm

3.1. Đối tượng phải thực hiện công bố mỹ phẩm

Theo quy định pháp luật, mọi cá nhân, tổ chức liên quan đến việc sản xuất hoặc nhập khẩu mỹ phẩm đều phải thực hiện thủ tục công bố mỹ phẩm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường. Các đối tượng cụ thể bao gồm:

Doanh nghiệp sản xuất mỹ phẩm trong nước:

  • Các tổ chức sản xuất mỹ phẩm tại Việt Nam có sản phẩm lưu hành trên thị trường nội địa hoặc xuất khẩu.
  • Sản phẩm sản xuất gia công hoặc dưới thương hiệu riêng cũng phải công bố.

Doanh nghiệp nhập khẩu mỹ phẩm:

  • Các công ty nhập khẩu mỹ phẩm từ nước ngoài để phân phối tại Việt Nam.
  • Bao gồm cả mỹ phẩm nhập khẩu từ các nước ASEAN và ngoài ASEAN.

Cá nhân, tổ chức kinh doanh mỹ phẩm:

  • Các nhà phân phối, nhà bán lẻ mỹ phẩm thực hiện đăng ký công bố mỹ phẩm cho sản phẩm của mình nếu chưa có giấy công bố hợp lệ.

3.2. Điều kiện để thực hiện công bố mỹ phẩm

Điều kiện đối với doanh nghiệp:

  • Có giấy phép kinh doanh: Doanh nghiệp phải được đăng ký ngành nghề kinh doanh liên quan đến mỹ phẩm.
  • Đảm bảo năng lực pháp lý: Đơn vị đứng tên công bố phải chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm lưu hành trên thị trường.

Điều kiện đối với sản phẩm mỹ phẩm:

  • Đáp ứng định nghĩa mỹ phẩm: Sản phẩm phải được sử dụng trên cơ thể người nhằm làm sạch, bảo vệ, làm đẹp hoặc thay đổi diện mạo.
  • Thành phần an toàn, hợp pháp: Không chứa các chất cấm hoặc vượt ngưỡng cho phép theo quy định của Hiệp định Mỹ phẩm ASEAN và pháp luật Việt Nam.
  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Đối với mỹ phẩm nhập khẩu, cần có giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) hoặc các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hợp lệ.

Điều kiện về cơ sở vật chất (đối với sản xuất mỹ phẩm trong nước):

  • Đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn và kỹ thuật theo quy định.
  • Có hệ thống kiểm soát chất lượng đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu.

3.3. Các trường hợp không cần thực hiện công bố mỹ phẩm

Mặc dù quy định công bố mỹ phẩm áp dụng rộng rãi, nhưng có một số trường hợp ngoại lệ, bao gồm:

  • Mỹ phẩm chỉ sản xuất để nghiên cứu, thử nghiệm, không đưa ra thị trường.
  • Mỹ phẩm được sử dụng trong các chương trình hội thảo hoặc trưng bày và không bán cho người tiêu dùng.
  • Mỹ phẩm nhập khẩu để làm mẫu thử miễn phí với số lượng nhỏ (phải có xác nhận của cơ quan chức năng).

3.4. Rủi ro nếu không thực hiện công bố mỹ phẩm

  • Xử phạt hành chính: Doanh nghiệp vi phạm có thể bị phạt tiền, đình chỉ hoạt động kinh doanh hoặc thu hồi sản phẩm.
  • Cấm lưu hành sản phẩm: Sản phẩm không được công bố sẽ không được phép lưu hành trên thị trường.
  • Mất uy tín thương hiệu: Vi phạm quy định làm giảm lòng tin của khách hàng đối với doanh nghiệp và sản phẩm.

3.5. Lợi ích của việc tuân thủ quy định công bố mỹ phẩm

  • Hợp pháp hóa sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm mỹ phẩm được lưu hành hợp pháp trên thị trường.
  • Nâng cao giá trị thương hiệu: Chứng minh sự chuyên nghiệp và uy tín của doanh nghiệp.
  • Tăng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế: Công bố đúng quy định giúp sản phẩm dễ dàng thâm nhập vào các thị trường khác, đặc biệt trong khu vực ASEAN.

Điều kiện và đối tượng công bố mỹ phẩm là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp thực hiện thủ tục công bố một cách hiệu quả, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp luật.

4. Hồ sơ công bố mỹ phẩm

4.1. Danh sách tài liệu cần chuẩn bị

Hồ sơ công bố mỹ phẩm cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác để đảm bảo việc xét duyệt diễn ra thuận lợi. Dưới đây là các tài liệu bắt buộc:

Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm:

  • Theo mẫu quy định tại Phụ lục I của Thông tư số 06/2011/TT-BYT.
  • Điền đầy đủ thông tin về tên sản phẩm, thành phần, công dụng, đơn vị sản xuất, đơn vị chịu trách nhiệm công bố.

Giấy phép đăng ký kinh doanh:

  • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp có ngành nghề phù hợp (được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ).

Giấy ủy quyền (trong trường hợp mỹ phẩm nhập khẩu):

  • Giấy ủy quyền từ nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm, cho phép doanh nghiệp tại Việt Nam được phân phối và thực hiện thủ tục công bố.
  • Yêu cầu dịch thuật và công chứng nếu tài liệu không phải bằng tiếng Việt.

Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) (đối với mỹ phẩm nhập khẩu):

  • CFS do cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu cấp, xác nhận rằng sản phẩm được phép lưu hành tại quốc gia xuất xứ.
  • Phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt (có công chứng).

Tài liệu về thành phần sản phẩm:

  • Danh sách thành phần đầy đủ, tỷ lệ % từng chất, đảm bảo không chứa các chất cấm hoặc vượt ngưỡng quy định.

Hình ảnh nhãn sản phẩm:

  • Mẫu nhãn dự kiến sẽ sử dụng khi lưu hành trên thị trường.
  • Đảm bảo đầy đủ các thông tin bắt buộc như tên sản phẩm, thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng, đơn vị sản xuất và phân phối.

4.2. Quy định về cách trình bày hồ sơ

Hồ sơ phải rõ ràng, đầy đủ:

  • Các tài liệu phải được in ấn rõ nét, sắp xếp theo thứ tự logic, không tẩy xóa hoặc chỉnh sửa thủ công.

Ngôn ngữ hồ sơ:

  • Hồ sơ phải được soạn thảo bằng tiếng Việt.
  • Các tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

Bản sao công chứng:

  • Các tài liệu quan trọng như giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận lưu hành tự do, giấy ủy quyền cần được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền.

4.3. Biểu mẫu và cách điền thông tin

Mẫu phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm:

  • Bao gồm các mục chính như:
  • Tên sản phẩm.
  • Dạng bào chế.
  • Công dụng.
  • Danh sách thành phần (theo thứ tự % từ cao đến thấp).
  • Thông tin nhà sản xuất và đơn vị chịu trách nhiệm công bố.

Lưu ý điền chính xác và đầy đủ theo hướng dẫn tại Thông tư 06/2011/TT-BYT.

4.4. Thời gian chuẩn bị và hoàn thiện hồ sơ

  • Thời gian chuẩn bị: Từ 5 – 7 ngày làm việc (tùy thuộc vào việc thu thập và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết).
  • Thời gian chỉnh sửa (nếu có yêu cầu bổ sung): 2 – 3 ngày làm việc.

4.5. Một số lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ

Đảm bảo tính hợp lệ của giấy tờ:

  • Các tài liệu quốc tế phải được hợp pháp hóa lãnh sự đầy đủ trước khi nộp.

Kiểm tra kỹ danh sách thành phần:

  • Đảm bảo không chứa các chất cấm hoặc vượt ngưỡng theo quy định của Hiệp định Mỹ phẩm ASEAN.

Đúng mẫu biểu và yêu cầu pháp luật:

  • Sử dụng đúng biểu mẫu được ban hành bởi Bộ Y tế, tránh sử dụng mẫu cũ hoặc không đầy đủ.

5. Quy trình công bố mỹ phẩm

5.1. Các bước thực hiện công bố mỹ phẩm

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Thu thập đầy đủ các tài liệu cần thiết như phiếu công bố sản phẩm, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy ủy quyền, giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS), và các tài liệu liên quan khác.
  • Kiểm tra kỹ danh mục thành phần và đảm bảo sản phẩm không chứa chất cấm hoặc vượt ngưỡng cho phép.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Hồ sơ công bố mỹ phẩm được nộp trực tuyến qua Cổng thông tin một cửa quốc gia hoặc trực tiếp tại Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế đối với mỹ phẩm nhập khẩu và Sở Y tế địa phương đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước.
  • Hồ sơ cần được định dạng đúng, rõ ràng, và đầy đủ theo mẫu quy định.

Bước 3: Xử lý và thẩm định hồ sơ

Sau khi tiếp nhận, cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ:

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, sẽ được xét duyệt và cấp số công bố.
  • Nếu hồ sơ thiếu hoặc không đúng yêu cầu, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo bổ sung hoặc chỉnh sửa.

Bước 4: Cấp số công bố mỹ phẩm

  • Sau khi hồ sơ được phê duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận phiếu công bố mỹ phẩm với số công bố hợp lệ, có giá trị trong 5 năm.
  • Thông tin sản phẩm được cập nhật trên cơ sở dữ liệu quốc gia về mỹ phẩm.

5.2. Thời gian thực hiện công bố mỹ phẩm

Đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước: Thời gian xử lý từ 3 – 5 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ đầy đủ.

Đối với mỹ phẩm nhập khẩu: Thời gian xử lý từ 10 – 15 ngày làm việc.

5.3. Chi phí công bố mỹ phẩm

Chi phí công bố mỹ phẩm bao gồm:

Lệ phí nhà nước: Theo quy định, lệ phí công bố mỹ phẩm dao động từ 500.000 – 1.000.000 VNĐ/sản phẩm (tùy địa phương và loại sản phẩm).

Chi phí dịch vụ (nếu thuê đơn vị tư vấn): Tùy theo phạm vi hỗ trợ, phí dịch vụ có thể dao động từ 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ/sản phẩm.

5.4. Các lưu ý quan trọng trong quy trình công bố mỹ phẩm

Kiểm tra đầy đủ hồ sơ trước khi nộp: Tránh sai sót dẫn đến yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa, gây mất thời gian.

Tuân thủ quy trình trực tuyến: Hiện nay, nhiều địa phương yêu cầu nộp hồ sơ qua cổng thông tin trực tuyến. Doanh nghiệp cần làm quen với quy trình này để tiết kiệm thời gian.

Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ: Chủ động kiểm tra trạng thái xử lý trên cổng thông tin hoặc liên hệ cơ quan chức năng để cập nhật.

Gia hạn số công bố trước khi hết hạn: Số công bố mỹ phẩm chỉ có hiệu lực 5 năm. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ gia hạn trước khi hết thời hạn để tiếp tục lưu hành sản phẩm.

5.5. Hậu kiểm sau công bố mỹ phẩm

Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Cơ quan chức năng sẽ lấy mẫu sản phẩm để kiểm nghiệm nhằm đảm bảo sản phẩm đúng với thông tin đã công bố.

Kiểm tra nhãn mác và thông tin quảng cáo: Đảm bảo thông tin trên nhãn và quảng cáo không sai lệch hoặc vượt quá công dụng được công bố.

Xử lý vi phạm: Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn có thể bị thu hồi, đình chỉ lưu hành hoặc xử phạt hành chính.

6. Hỗ trợ doanh nghiệp trong công bố mỹ phẩm - THIÊN DI

Thiên Di là đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc hoàn thiện thủ tục công bố mỹ phẩm một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi mang đến các giải pháp toàn diện, hỗ trợ doanh nghiệp từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi hoàn tất thủ tục và đảm bảo sản phẩm lưu hành hợp pháp trên thị trường.

6.1. Dịch vụ hỗ trợ công bố mỹ phẩm của Thiên Di

Tư vấn toàn diện về quy định pháp luật:

  • Giải thích chi tiết các quy định liên quan đến công bố mỹ phẩm tại Việt Nam.
  • Tư vấn về các yêu cầu đối với thành phần, nhãn mác và giấy tờ cần thiết.

Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ:

  • Soạn thảo và hoàn thiện phiếu công bố mỹ phẩm theo đúng biểu mẫu quy định.
  • Dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự các tài liệu (đối với mỹ phẩm nhập khẩu).

Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan chức năng:

  • Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý (Cục Quản lý Dược hoặc Sở Y tế).
  • Theo dõi tiến trình xử lý và kịp thời bổ sung nếu có yêu cầu.

Tư vấn nhãn mác mỹ phẩm:

  • Đảm bảo nhãn mác đáp ứng đầy đủ các quy định pháp lý.
  • Đề xuất thiết kế nhãn phù hợp với định vị thương hiệu.

Hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh:

  • Xử lý trường hợp hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu sửa đổi.
  • Tư vấn cách khắc phục nếu sản phẩm bị kiểm tra hậu kiểm.

Dịch vụ tái công bố và gia hạn công bố:

  • Hỗ trợ gia hạn số công bố trước khi hết hạn.
  • Thực hiện tái công bố khi có thay đổi về thông tin sản phẩm.

7.2. Lợi ích khi chọn dịch vụ của Thiên Di

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Doanh nghiệp không phải mất thời gian tìm hiểu quy định và làm việc với cơ quan nhà nước.
  • Đảm bảo đúng pháp luật: Hồ sơ được chuẩn bị đúng quy định, hạn chế tối đa rủi ro bị từ chối.
  • Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Thiên Di có đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý am hiểu quy định trong lĩnh vực mỹ phẩm.
  • Chi phí hợp lý, minh bạch: Cung cấp các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp, không phát sinh chi phí bất ngờ.
  • Hỗ trợ tận tâm, chuyên nghiệp: Cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình, kể cả sau khi hoàn tất công bố.

7.3. Quy trình làm việc với Thiên Di

  • Tiếp nhận thông tin: Tư vấn ban đầu để hiểu rõ nhu cầu và sản phẩm của doanh nghiệp.
  • Soạn thảo hồ sơ: Thu thập và kiểm tra tài liệu cần thiết, tiến hành soạn thảo hồ sơ theo quy định.
  • Nộp và theo dõi hồ sơ: Đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ và thường xuyên cập nhật tiến trình xử lý.
  • Bàn giao kết quả: Sau khi hoàn tất, Thiên Di sẽ bàn giao số công bố mỹ phẩm và các tài liệu liên quan cho doanh nghiệp.

7. Liên hệ với Thiên Di

Để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp về thủ tục công bố mỹ phẩm, hãy liên hệ với Thiên Di qua:

CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN DI

Địa chỉ: Số 60 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM

Hotline: 0981317075

Điện thoại: 028.6293 9377

Email: info@luatthiendi.com

Website: luatthiendi.com